Có 2 kết quả:

慢动作 màn dòng zuò ㄇㄢˋ ㄉㄨㄥˋ ㄗㄨㄛˋ慢動作 màn dòng zuò ㄇㄢˋ ㄉㄨㄥˋ ㄗㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

slow motion

Từ điển Trung-Anh

slow motion